gai góc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gai góc+ adj
- thorny; prichly
- (hình ảnh) difficulties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gai góc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gai góc":
gai góc gai gốc - Những từ có chứa "gai góc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
angle angular angulate angulation dihedral perpendicular bevel angle-wise quoin corner more...
Lượt xem: 941